Stress im Beruf
💼 Chủ đề: Công việc và Nghề nghiệp
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Werbetexter | die Werbetexter | noun | [ˈvɛʁbəˌtɛksɐ] | Người viết quảng cáo |
die Werbebranche | die Werbebranchen | noun | [ˈvɛʁbəˌbʁanʃə] | Ngành quảng cáo |
der Architekt | die Architekten | noun | [ˈaʁʃɪˌtɛkt] | Kiến trúc sư (nam) |
das Architektenbüro | die Architektenbüros | noun | [ˈaʁʃɪˌtɛktənˌbyːʁo] | Văn phòng kiến trúc |
der Auftrag | die Aufträge | noun | [ˈaʊ̯fˌtʁaːk] | Đơn đặt hàng, nhiệm vụ |
der Bauplan | die Baupläne | noun | [ˈbaʊ̯ˌplaːn] | Kế hoạch xây dựng |
die Kinderkrankenschwester | die Kinderkrankenschwestern | noun | [ˈkɪndɐˌkʁaŋkənˌʃvɛstɐ] | Y tá nhi khoa (nữ) |
die Kinderklinik | die Kinderkliniken | noun | [ˈkɪndɐˌklɪnɪk] | Phòng khám nhi khoa |
der Nachtdienst | die Nachtdienste | noun | [ˈnaχtˌdiːnst] | Ca đêm |
der Feierabend | die Feierabende | noun | [ˈfaɪ̯ɐˌʔaːbnt] | Thời gian nghỉ làm |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Werbetexter
- Ví dụ: Der Werbetexter erstellt neue Slogans, damit das Produkt besser verkauft wird.
- Giải nghĩa: Người viết quảng cáo tạo ra các khẩu hiệu mới, để sản phẩm được bán chạy hơn.
-
die Werbebranche
- Ví dụ: Die Werbebranche wächst schnell, weil immer mehr Unternehmen Werbung schalten.
- Giải nghĩa: Ngành quảng cáo đang phát triển nhanh, vì ngày càng có nhiều công ty thực hiện quảng cáo.
-
der Architekt
- Ví dụ: Der Architekt plant das neue Gebäude, damit es umweltfreundlicher wird.
- Giải nghĩa: Kiến trúc sư lên kế hoạch cho tòa nhà mới, để nó trở nên thân thiện với môi trường hơn.
-
das Architektenbüro
- Ví dụ: Das Architektenbüro hat den Wettbewerb gewonnen, weil ihre Entwürfe innovativ waren.
- Giải nghĩa: Văn phòng kiến trúc đã giành chiến thắng trong cuộc thi, vì thiết kế của họ rất sáng tạo.
-
der Auftrag
- Ví dụ: Der Auftrag muss bis nächste Woche abgeschlossen werden, weil der Kunde dringend eine Lösung braucht.
- Giải nghĩa: Nhiệm vụ phải hoàn thành vào tuần tới, vì khách hàng cần một giải pháp khẩn cấp.
-
der Bauplan
- Ví dụ: Der Bauplan wurde genehmigt, damit die Arbeiten beginnen können.
- Giải nghĩa: Kế hoạch xây dựng đã được phê duyệt, để công việc có thể bắt đầu.
-
die Kinderkrankenschwester
- Ví dụ: Die Kinderkrankenschwester betreut die kleinen Patienten, damit sie sich schnell erholen.
- Giải nghĩa: Y tá nhi khoa chăm sóc các bệnh nhân nhỏ tuổi, để họ hồi phục nhanh chóng.
-
die Kinderklinik
- Ví dụ: Die Kinderklinik ist sehr gut ausgestattet, deswegen können wir die besten Behandlungen anbieten.
- Giải nghĩa: Phòng khám nhi khoa được trang bị rất tốt, do đó chúng tôi có thể cung cấp những phương pháp điều trị tốt nhất.
⚖️ Chủ đề: Sức khỏe và Cân bằng công việc
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
langfristig | - | adjective | [ˈlaŋkˌfʁɪʃtɪç] | Dài hạn |
verschieben | - | verb | [fɛʁˈʃiːbn̩] | Hoãn lại, dời lại |
konzentrieren (sich) | - | verb | [kɔnt͡sɛnˈtʁiːʁən] | Tập trung |
körperlich | - | adjective | [ˈkœʁpɐlɪç] | Về mặt thể chất |
psychisch | - | adjective | [ˈpzyːʃɪʃ] | Về mặt tâm lý, tinh thần |
der Ausgleich | die Ausgleiche | noun | [ˈaʊ̯sˌɡlaɪ̯ç] | Sự cân bằng, sự đền bù |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
langfristig
- Ví dụ: Langfristig ist es besser, regelmäßig Pausen zu machen, damit du produktiver bleibst.
- Giải nghĩa: Dài hạn, tốt hơn là nghỉ giải lao thường xuyên, để bạn có thể duy trì hiệu quả công việc.
-
verschieben
- Ví dụ: Wir müssen das Meeting verschieben, weil der Chef krank ist.
- Giải nghĩa: Chúng ta phải hoãn lại cuộc họp, vì sếp bị ốm.
-
konzentrieren (sich)
- Ví dụ: Ich kann mich nicht konzentrieren, weil es zu laut im Büro ist.
- Giải nghĩa: Tôi không thể tập trung, vì quá ồn ào trong văn phòng.
-
körperlich
- Ví dụ: Körperlich fit zu bleiben, ist wichtig, damit man gesund bleibt.
- Giải nghĩa: Giữ gìn sức khỏe thể chất là quan trọng, để bạn có thể khỏe mạnh.
-
psychisch
- Ví dụ: Psychisch gesunde Menschen sind oft produktiver und glücklicher.
- Giải nghĩa: Những người khỏe mạnh về tâm lý thường hiệu quả hơn và hạnh phúc hơn.
-
der Ausgleich
- Ví dụ: Ein gutes Ausgleich zwischen Arbeit und Freizeit ist notwendig, damit man keine Erschöpfung erlebt.
- Giải nghĩa: Một sự cân bằng tốt giữa công việc và thời gian rảnh là cần thiết, để bạn không cảm thấy kiệt sức.
🍏 Chủ đề: Cảm giác và Sức khỏe tinh thần
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
guttun | - | verb | [ˈɡʊtˌtʊn] | Tốt cho, có lợi cho |
der Stressfaktor | die Stressfaktoren | noun | [ˈʃtʁɛsˌfaktoʁ] | Yếu tố gây căng thẳng |
auffressen | - | verb | [ˈaʊ̯fˌfʁɛsən] | Ăn mòn, tiêu diệt (thường dùng về cảm giác) |
das Gewissen | - | noun | [ɡəˈvɪsən] | Lương tâm |
wachrütteln | - | verb | [ˈvaxˌʁʏtl̩n] | Đánh thức, làm tỉnh táo |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
guttun
- Ví dụ: Ein Spaziergang an der frischen Luft wird dir gut tun, weil du dich entspannen musst.
- Giải nghĩa: Một cuộc đi bộ ngoài trời sẽ có lợi cho bạn, vì bạn cần thư giãn.
-
der Stressfaktor
- Ví dụ: Der Stressfaktor bei der Arbeit ist hoch, deswegen versuche ich, regelmäßig Pausen zu machen.
- Giải nghĩa: Yếu tố gây căng thẳng trong công việc rất cao, do đó tôi cố gắng nghỉ giải lao thường xuyên.
-
auffressen
- Ví dụ: Der Stress frisst mich auf, weil ich mich nicht genug entspanne.
- Giải nghĩa: Căng thẳng đang tiêu diệt tôi, vì tôi không nghỉ ngơi đủ.
-
das Gewissen
- Ví dụ: Mein Gewissen sagt mir, dass ich etwas ändern muss, um glücklicher zu sein.
- Giải nghĩa: Lương tâm tôi bảo rằng tôi cần thay đổi điều gì đó, để trở nên hạnh phúc hơn.
-
wachrütteln
- Ví dụ: Die Nachricht über den Unfall hat mich wachgerüttelt, damit ich mehr auf meine Gesundheit achte.
- Giải nghĩa: Tin tức về vụ tai nạn đã làm tôi tỉnh táo, để tôi chú ý hơn đến sức khỏe của mình.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.